huyết lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết lệ+
- blood and tear; excruciating pain, agony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết lệ"
- Những từ có chứa "huyết lệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 645